Các Thuật ngữ Vexillology (Nghiên cứu Cờ)

cờ các nước trên thế giới

Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ phổ biến và quan trọng trong lĩnh vực vexillology (nghiên cứu cờ), được phân loại để dễ hiểu hơn:

I. Các Bộ Phận Chính của Cờ

  1. Fly (Phần phất): Phần cờ xa cột cờ nhất, nơi lá cờ thường tung bay.
  2. Hoist (Phần cột cờ / Cán cờ): Phần cờ gần cột cờ nhất.
  3. Canton (Góc cờ / Hộp cờ): Góc trên cùng bên trái của lá cờ (phía hoist). Thường chứa các biểu tượng quan trọng (ví dụ: các ngôi sao trên cờ Mỹ).
  4. Field (Nền cờ): Phần màu sắc chính, lớn nhất của lá cờ, không bao gồm canton hoặc các chi tiết khác.
  5. Charge (Biểu tượng / Hình vẽ): Bất kỳ hình ảnh hoặc biểu tượng nào được đặt trên nền cờ hoặc canton (ví dụ: ngôi sao, mặt trời, huy hiệu, chữ thập).
  6. Fimbriation (Viền): Một đường viền mảnh (thường là màu trắng hoặc vàng) được sử dụng để phân tách hai màu sắc có độ tương phản thấp trên cờ, hoặc để làm nổi bật một biểu tượng.
  7. Border (Đường biên): Một dải màu rộng hơn ở các cạnh của lá cờ.

II. Các Kiểu Thiết Kế Cờ Cơ Bản

  1. Bicolour (Song sắc): Cờ có hai màu.
  2. Tricolour (Tam sắc): Cờ có ba màu (thường là ba dải ngang hoặc dọc).
    • Horizontal Tricolour: Cờ ba sọc ngang (ví dụ: Đức, Nga).
    • Vertical Tricolour: Cờ ba sọc dọc (ví dụ: Pháp, Ý).
  3. Nordic Cross (Chữ thập Bắc Âu): Chữ thập nằm ngang kéo dài đến các cạnh của cờ, với phần ngang của chữ thập dịch sang phía cán cờ (ví dụ: Thụy Điển, Na Uy).
  4. Saltire (Chữ thập chéo / Chữ thập X): Một chữ thập chéo hình chữ X (ví dụ: cờ Scotland).
  5. Union Flag / Union Jack: Cờ của Vương quốc Anh, kết hợp các chữ thập của Anh, Scotland và Ireland.
  6. Flag of the Southern Cross (Cờ Chữ thập Phương Nam): Cờ có hình ảnh chòm sao Southern Cross (ví dụ: Úc, New Zealand).
  7. Jack (Cờ hiệu mũi tàu): Một lá cờ nhỏ hơn được treo ở mũi tàu.
  8. Ensign (Cờ hiệu tàu): Một lá cờ lớn được treo ở đuôi tàu để chỉ quốc tịch.

III. Các Thuật Ngữ Về Vị Trí & Treo Cờ

  1. Flagpole (Cột cờ): Cột dùng để treo cờ.
  2. Halyard (Dây kéo cờ): Dây dùng để kéo cờ lên hoặc hạ cờ xuống.
  3. Hoist (Kéo cờ): Hành động kéo cờ lên cột.
  4. Lower (Hạ cờ): Hành động hạ cờ xuống cột.
  5. Half-mast / Half-staff (Hạ cờ rủ): Treo cờ ở giữa cột để tang.
  6. Reversed Flag (Cờ đảo ngược): Treo cờ ngược (thường là dấu hiệu cầu cứu hoặc phản đối).
  7. Diplay (Trưng bày): Cách thức treo hoặc trình bày cờ.

IV. Các Thuật Ngữ Khác

  1. Vexillology: Ngành khoa học nghiên cứu về cờ, biểu ngữ và huy hiệu.
  2. Vexillologist: Người nghiên cứu vexillology.
  3. Vexillum: Thuật ngữ La Mã cổ đại chỉ một loại cờ hoặc biểu ngữ được treo trên xà ngang của cột.
  4. National Flag (Quốc kỳ): Lá cờ chính thức của một quốc gia.
  5. Civil Flag (Cờ dân sự): Phiên bản cờ được công dân sử dụng.
  6. State Flag (Cờ nhà nước): Phiên bản cờ được chính phủ sử dụng.
  7. War Flag (Cờ chiến tranh): Phiên bản cờ quân sự.
  8. Naval Ensign (Cờ hiệu hải quân): Cờ hiệu được hải quân sử dụng.
  9. Heraldry (Huy hiệu học): Ngành nghiên cứu về các huy hiệu, biểu tượng và cách sử dụng chúng, thường liên quan chặt chẽ đến vexillology.
  10. Proportions (Tỷ lệ): Tỷ lệ giữa chiều dài và chiều rộng của lá cờ (ví dụ: 2:3, 1:2).
  11. Dexter (Bên phải): Phía bên phải của cờ khi nhìn từ phía trước (tức là phía tay phải của người cầm cờ).
  12. Sinister (Bên trái): Phía bên trái của cờ khi nhìn từ phía trước (tức là phía tay trái của người cầm cờ). (Lưu ý: trong vexillology, “phải” và “trái” thường được xác định từ góc nhìn của cột cờ, không phải của người xem).
5/5 - (1 bình chọn)
tác giả phạm thanh sơn

Phạm Thanh Sơn

Tác giả cocacnuoc.com
Nguyễn Minh Hoàng - Người sáng lập Cờ Các Nước, với niềm đam mê sâu sắc đối với địa lý, quốc kỳ và văn hóa toàn cầu. Với hơn 7 năm tìm hiểu và chia sẻ kiến thức về các quốc gia trên thế giới, anh Hoàng tập trung xây dựng một nguồn thông tin chính xác, dễ hiểu, nhằm phục vụ học sinh, sinh viên, giáo viên và những người yêu thích tìm hiểu văn hóa – địa lý quốc tế.